lente
Tiếng Afrikaans sửa
Danh từ sửa
lente (số nhiều lentes)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /lɑ̃t/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lente /lɑ̃t/ |
lentes /lɑ̃t/ |
Giống cái | lente /lɑ̃t/ |
lentes /lɑ̃t/ |
lente gc /lɑ̃t/
- Xem lent
Tham khảo sửa
- "lente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)