Tiếng Anh sửa

 
lemon

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛ.mən/

Danh từ sửa

lemon /ˈlɛ.mən/

  1. Cá bơn lêmon.

Danh từ sửa

lemon /ˈlɛ.mən/

  1. Quả chanh; cây chanh.
  2. Màu vàng nhạt.
  3. (Từ lóng) Cô gái vô duyên.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) vật vô dụng
  5. người đoảng, người vô tích sự.
    to hand someone a lemon — (từ lóng) cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)