Tiếng Hà Lan sửa

Cấp Không biến Biến Bộ phận
lelijk lelijke lelijks
So sánh hơn lelijker lelijkere lelijkers
So sánh nhất lelijkst lelijkste

Tính từ sửa

lelijk (so sánh hơn lelijke, so sánh nhất lelijker)

  1. xấu xí: không đẹp

Trái nghĩa sửa

mooi