Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlaɪt.məʊ.ˌtiːf/ (Anh), /ˈlaɪt.moʊ.ˌtiːf/ (Mỹ)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ đồng âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đức Leitmotiv (“chủ đề đầu tiên”), mới đầu chỉ đến loại ôpêra của Wagner.

Danh từ sửa

leitmotif (số nhiều leitmotifs)

  1. (Âm nhạc) Nét chủ đạo.
  2. Chủ đề quán xuyến.

Đồng nghĩa sửa

nét chủ đạo
chủ đề quán xuyến

Tham khảo sửa