Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛ.dʒəs.ˌleɪ.ˌtɔr.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

legislatorship /ˈlɛ.dʒəs.ˌleɪ.ˌtɔr.ˌʃɪp/

  1. Chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viênquan lập pháp.

Tham khảo sửa