Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈli.wɜːd/

Danh từ sửa

leeward (không đếm được)

  1. (Hàng hải) Phía dưới gió.

Tính từ sửa

leeward (so sánh hơn more leeward, so sánh nhất most leeward)

  1. (Hàng hải) Ở phía dưới gió.

Phó từ sửa

leeward (so sánh hơn more leeward, so sánh nhất most leeward)

  1. (Hàng hải) Ở phía dưới gió.

Tham khảo sửa