Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛk.tʃɜː.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

lectureship /ˈlɛk.tʃɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức vị người thuyết trình.
  2. Chức vị giảng viên.

Tham khảo sửa