Tiếng Catalan sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh lectūra.

Danh từ sửa

lectura gc (số nhiều lectures)

  1. Sự đọc, sự xem (sách, báo...).
  2. Buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện.

Tiếng Galicia sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh lectūra.

Danh từ sửa

lectura (số nhiều lecturas)

  1. Sự đọc, sự xem (sách, báo...).

Tiếng Latinh sửa

Động tính từ sửa

lēctūra

  1. Dạng chủ cách giống cái số ít của của lēctūrus
  2. Dạng chủ cách giống trung số nhiều của của lēctūrus
  3. Dạng nghiệp cách giống trung số nhiều của của lēctūrus
  4. Dạng hô cách giống cái số ít của của lēctūrus
  5. Dạng hô cách giống trung số nhiều của của lēctūrus

lēctūrā

  1. Dạng tòng cách giống cái số ít của của lēctūrus

Tiếng Oc sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /let.tyro/

Danh từ sửa

lectura (số nhiều lecturas)

  1. Sự đọc, sự xem (sách, báo...).

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lekˈtu.ɾa/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh lectūra.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lectura lecturas

lectura gc

  1. Sự đọc, sự xem (sách, báo...).
  2. Nhân vật (lịch sử) đủ nổi tiếng có những người đọc về nó.
  3. Sự đoán; cách giải thích; ý kiến.
  4. Phiên họp để thông qua (đạo luật, luận án).
  5. Buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện.
  6. (Tin học) Quá trình truy cập một vùng dữ liệu (trên đĩa, bộ nhớ).
  7. Sự biết đọc.

Đồng nghĩa sửa

sự đoán
phiên họp để thông qua
quá trình truy cập

Từ liên hệ sửa