leaving
Tiếng Anh sửa
Động từ sửa
leaving
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "leave" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
leave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to leave | |||||
Phân từ hiện tại | leaving | |||||
Phân từ quá khứ | leaved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leave | leave hoặc leavest¹ | leaves hoặc leaveth¹ | leave | leave | leave |
Quá khứ | leaved | leaved hoặc leavedst¹ | leaved | leaved | leaved | leaved |
Tương lai | will/shall² leave | will/shall leave hoặc wilt/shalt¹ leave | will/shall leave | will/shall leave | will/shall leave | will/shall leave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leave | leave hoặc leavest¹ | leave | leave | leave | leave |
Quá khứ | leaved | leaved | leaved | leaved | leaved | leaved |
Tương lai | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave | were to leave hoặc should leave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | leave | — | let’s leave | leave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.