leather
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlɛ.ðɜː/
Hoa Kỳ | [ˈlɛ.ðɜː] |
Danh từ sửa
leather /ˈlɛ.ðɜː/
- Da thuộc.
- Đồ da, vật làm bằng da thuộc.
- Dây da.
- (Số nhiều) Quần cộc.
- (Số nhiều) Xà cạp bằng da.
- (Từ lóng) Quả bóng đá; quả bóng crickê.
- (Từ lóng) Da.
- to lose leather — bị tróc da
Thành ngữ sửa
- American leather: Vải sơn, vải dầu.
- leather and prunella: Sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài.
- [there is] nothing like leather: Chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt.
Ngoại động từ sửa
leather ngoại động từ /ˈlɛ.ðɜː/
Tham khảo sửa
- "leather", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)