Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈleɪ.zi.ˌboʊnz/

Danh từ sửa

lazybones /ˈleɪ.zi.ˌboʊnz/

  1. Anh chàng đại lãn.

Tham khảo sửa