Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lawn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Bãi cỏ -
lawn
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɔn/
Hoa Kỳ
[ˈlɔn]
Danh từ
sửa
lawn
/ˈlɔn/
Vải
batit
(một thứ vải gai mịn).
Bãi
cỏ
.
Tham khảo
sửa
"
lawn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)