Tiếng Anh sửa

 
Bãi cỏ - lawn.

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lawn /ˈlɔn/

  1. Vải batit (một thứ vải gai mịn).
  2. Bãi cỏ.

Tham khảo sửa