Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɔ.mən/

Danh từ sửa

lawman /ˈlɔ.mən/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Người thi hành luật; sĩ quan cảnh sát.

Tham khảo sửa