Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

lavement

  1. (Y học) Sự rửa, sự thụt.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lav.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lavement
/lav.mɑ̃/
lavements
/lav.mɑ̃/

lavement /lav.mɑ̃/

  1. (Y học) Sự thụt.
    Lavement à garder — thụt giữ
  2. (Thông tục, cũ) Kẻ quấy rầy.
    lavement des pieds — (tôn giáo) lễ rửa chân

Tham khảo sửa