lavé
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lavé /la.ve/ |
lavés /la.ve/ |
Giống cái | lavée /la.ve/ |
lavées /la.ve/ |
lavé
- Loãng, nhạt.
- Couleur lavée — màu loãng
- (Vẽ) Màu nước đơn sắc, (vẽ) thủy mặc.
- Dessin lavé — bức vẽ màu nước đơn sắc
Tham khảo sửa
- "lavé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)