Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực lavé
/la.ve/
lavés
/la.ve/
Giống cái lavée
/la.ve/
lavées
/la.ve/

lavé

  1. Loãng, nhạt.
    Couleur lavée — màu loãng
  2. (Vẽ) Màu nước đơn sắc, (vẽ) thủy mặc.
    Dessin lavé — bức vẽ màu nước đơn sắc

Tham khảo sửa