Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɔn.drə.ˌmæt/

Danh từ sửa

laundromat /ˈlɔn.drə.ˌmæt/

  1. Hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ).

Tham khảo sửa