Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæ.fiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

laughing /ˈlæ.fiɳ/

  1. Sự cười, sự cười đùa.

Động từ sửa

laughing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "laugh" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

laughing /ˈlæ.fiɳ/

  1. Vui cười, vui vẻ, tươi cười.
    a laughing face — bộ mặt tươi cười

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa