Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæ.tə.ˌsɔl/

Danh từ sửa

latosol /ˈlæ.tə.ˌsɔl/

  1. Đất nhiệt đới màu đỏ vàng.

Tham khảo sửa