Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
latinité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.ti.ni.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
latinité
/la.ti.ni.te/
latinités
/la.ti.ni.te/
latinité
gc
/la.ti.ni.te/
Cách
nói
tiếng
La tinh
;
cách
viết
chữ
La tinh
.
Nền
văn minh
La tinh
.
Tham khảo
sửa
"
latinité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)