Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæ.ðɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

lathering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lather" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

lathering /ˈlæ.ðɜ.ːiɳ/

  1. Sự đánh đập, sự mắng nhiết.

Tham khảo sửa