Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈleɪ.tᵊnt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

latent /ˈleɪ.tᵊnt/

  1. Ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng.
    latent diseases — bệnh âm ỉ
    latent heat — ẩn nhiệt
    latent bug — lỗi ngầm

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /la.tɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực latent
/la.tɑ̃/
latents
/la.tɑ̃/
Giống cái latente
/la.tɑ̃t/
latentes
/la.tɑ̃t/

latent /la.tɑ̃/

  1. Tiềm tàng, ẩn.
    Maladie latente — bệnh tiềm tàng
    Chaleur latente — (vật lý học) nhiệt ẩn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa