Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lə.ˈsɪ.vi.əs.li/

Phó từ sửa

lasciviously /lə.ˈsɪ.vi.əs.li/

  1. Dâm dật, dâm dục, dâm đãng.

Tham khảo sửa