Tiếng Pháp sửa

 
larmier

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
larmiers
/laʁ.mje/
larmiers
/laʁ.mje/

larmier

  1. (Kiến trúc) Mái hắt.
  2. (Giải phẫu) Học khóe mắt.
  3. Thái dương (ngựa).
  4. Hố lệ (ở hươu nai).

Tham khảo sửa