Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Chứng thực đầu tiên năm 1937, chắc từ bigger-than-life.

Tính từ sửa

larger-than-life ( không so sánh được)

  1. Huênh hoang, khoác lác.
    larger-than-life driver — anh tài xế khoác lác
  2. To hơn vật thật.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa