larger-than-life
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Chứng thực đầu tiên năm 1937, chắc từ bigger-than-life.
Tính từ sửa
larger-than-life ( không so sánh được)
- Huênh hoang, khoác lác.
- larger-than-life driver — anh tài xế khoác lác
- To hơn vật thật.
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "larger-than-life", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)