Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lares
/laʁ/
lares
/laʁ/

lare /laʁ/

  1. Ông táo (cổ La Mã).
  2. (Số nhiều) Nhà, gia đình.
    Revoir ses lares — trở về nhà

Tham khảo sửa