Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lapider
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.pi.de/
Ngoại động từ
sửa
lapider
ngoại động từ
/la.pi.de/
Ném
đá cho
chết
.
Ném
đá
đuổi theo
,
ném
đá
tấn công
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Xỉ vả
,
hành hạ
.
Tham khảo
sửa
"
lapider
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)