Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑːŋ.ˌlɑʊf/

Danh từ sửa

langlauf /ˈlɑːŋ.ˌlɑʊf/

  1. Chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài.

Tham khảo sửa