Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lande
/lɑ̃d/
landes
/lɑ̃d/

lande gc /lɑ̃d/

  1. (Địa chất, địa lý) Truông, trảng.

Tham khảo sửa