Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lande
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɑ̃d/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lande
/lɑ̃d/
landes
/lɑ̃d/
lande
gc
/lɑ̃d/
(
Địa chất, địa lý
)
Truông
,
trảng
.
Tham khảo
sửa
"
lande
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)