Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæm.bənt.si/

Danh từ sửa

lambency /ˈlæm.bənt.si/

  1. Sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sáng, ngọn lửa).
  2. Sự sáng dịu, sự óng ánh (trời, mắt).

Tham khảo sửa