Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːm˧˧ ɗə̤wŋ˨˩laːm˧˥ ɗəwŋ˧˧laːm˧˧ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːm˧˥ ɗəwŋ˧˧laːm˧˥˧ ɗəwŋ˧˧

Định nghĩa sửa

lam đồng

  1. (Địa lý học) Quặng các-bon-nát đồng tự nhiênmàu xanh da trời.

Dịch sửa

Tham khảo sửa