Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực lamé
/la.me/
lamés
/la.me/
Giống cái lamée
/la.me/
lamés
/la.me/

lamé /la.me/

  • dệt kim tuyến, dệt ngân tuyến
    1. Tissu lamé d’argent — vải dệt ngân tuyến

    Danh từ sửa

    Số ít Số nhiều
    lamé
    /la.me/
    lamés
    /la.me/

    lamé /la.me/

  • vải dệt kim tuyến, vải dệt ngân tuyến

    Tham khảo sửa