Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

lakk

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít lakk lakken, lakket
Số nhiều

lakk gđt

  1. Vẹc-ni, dầu sơn bóng.
    Stuegulvet trenger et stryk lakk.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa