Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít laken lakenet
Số nhiều laken, lakener lakena, lakenene

laken

  1. Tấm vải trải giường.
    Hun skiftet laken på alle sengene.
    å være hvit som et laken — Trắng bệch, trắng dã.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa