laissez-aller
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửalaissez-aller
- Tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó.
- Tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi.
- Tính cẩu thả.
Tham khảo
sửa- "laissez-aller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
laissez-aller