Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

laird /ˈlɛrd/

  1. (Ê-cốt) Địa ch.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
laird
/lɛʁ/
laird
/lɛʁ/

laird /lɛʁ/

  1. Địa chủ (ở ê cốt).

Tham khảo sửa