Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lackey
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlæ.ki/
Danh từ
sửa
lackey
/ˈlæ.ki/
Người hầu
,
đầy tớ
.
Kẻ
xu nịnh
,
kẻ
khúm núm
;
tay sai
.
the imperialist and their lackeys
— bọn đế quốc và tay sai của chúng
Tham khảo
sửa
"
lackey
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)