Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæ.ki/

Danh từ sửa

lackey /ˈlæ.ki/

  1. Người hầu, đầy tớ.
  2. Kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai.
    the imperialist and their lackeys — bọn đế quốc và tay sai của chúng

Tham khảo sửa