Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

labouring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "labour" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

labouring

  1. Cần lao, lao động.
    the labouring people — nhân dân lao động
    labouring man — người lao động, công nhân
  2. Cực nhọc.

Tham khảo sửa