Tiếng Hà Lan sửa

Cấp Không biến Biến Bộ phận
laat late laats
So sánh hơn later latere laters
So sánh nhất laatst laatste

Tính từ sửa

laat (so sánh hơn late, so sánh nhất later)

  1. muộn: mà đã đến sau lúc trông đợi
  2. khuya: thuộc phần chậm nhất của ngày

Trái nghĩa sửa

  1. vroeg
laat
So sánh hơn late
So sánh nhất laatst

Phó từ sửa

laat

  1. muộn: sau lúc trông đợi
  2. khuya: vào phần chậm nhất của ngày

Trái nghĩa sửa

  1. vroeg


Động từ sửa

laat

  1. Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của laten
  2. Lối mệnh lệnh của laten