Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ʔwŋ˨˩ kwn˨˩lə̰wŋ˨˨ kwŋ˧˧ləwŋ˨˩˨˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləwŋ˨˨ kwn˧˧lə̰wŋ˨˨ kwn˧˧

Động từ sửa

lộng quyền

  1. Làm việc vượt quá quyền hạn của mình, lấn cả quyền hạn của người cấp trên.
    Một gian thần lộng quyền.

Dịch sửa

Tham khảo sửa