Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
loʔo˧˥ ʨən˧˧ ləwŋ˧˧lo˧˩˨ ʨəŋ˧˥ ləwŋ˧˥lo˨˩˦ ʨəŋ˧˧ ləwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo̰˩˧ ʨən˧˥ ləwŋ˧˥lo˧˩ ʨən˧˥ ləwŋ˧˥lo̰˨˨ ʨən˧˥˧ ləwŋ˧˥˧

Danh từ sửa

lỗ chân lông

  1. Lỗ nhỏ ở da, chỗ chân lông, để mồ hôi tiết ra.
    Lỗ chân lông của chúng có kích thước khoảng 50 mi-crô-mét.

Dịch sửa

Tham khảo sửa