Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḭ̈ʔk˨˩ zwiə̰ʔt˨˩lḭ̈t˨˨ jwiə̰k˨˨lɨt˨˩˨ jwiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïk˨˨ ɟwiət˨˨lḭ̈k˨˨ ɟwiə̰t˨˨

Định nghĩa sửa

lịch duyệt

  1. Từng trải nhiều, trông thấybiết nhiều.
    Con người lịch duyệt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa