Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɛ̰ʔp˨˩ kɛ̰ʔp˨˩lɛ̰p˨˨ kɛ̰p˨˨lɛp˨˩˨ kɛp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɛp˨˨ kɛp˨˨lɛ̰p˨˨ kɛ̰p˨˨

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

lẹp kẹp

  1. Tiếng giày dép đập xuống mặt đất khi đi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa