Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔp˨˩ sɨə̤ŋ˨˩la̰ːp˨˨ sɨəŋ˧˧laːp˨˩˨ sɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːp˨˨ sɨəŋ˧˧la̰ːp˨˨ sɨəŋ˧˧

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Việt,

  • (lạp trường)

Danh từ sửa

lạp xường

  1. Thức ăn làm bằng thịt trộn diêm tiêu nhồi vào ruột lợn rồi phơi khô.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa