Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəŋ˧˧ naŋ˧˧lɨəŋ˧˥ naŋ˧˥lɨəŋ˧˧ naŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəŋ˧˥ naŋ˧˥lɨəŋ˧˥˧ naŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

lương năng

  1. Năng lực vốn có sẵn.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Yêu lẽ phải là lương năng của con người.

Dịch sửa

Tham khảo sửa