Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lĩnh giáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lïʔïŋ
˧˥
zaːw
˧˥
lïn
˧˩˨
ja̰ːw
˩˧
lɨn
˨˩˦
jaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lḭ̈ŋ
˩˧
ɟaːw
˩˩
lïŋ
˧˩
ɟaːw
˩˩
lḭ̈ŋ
˨˨
ɟa̰ːw
˩˧
Định nghĩa
sửa
lĩnh giáo
Nhận lời
bảo ban
của
người
khác (dùng một cách khiêm tốn).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lĩnh giáo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)