Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít lønning lønninga, lønningen
Số nhiều lønninger lønningene

lønning gđc

  1. Tiền lương, tiền công, thù lao.
    Både priser og lønninger stiger sterkt.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa