Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lông đất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ləwŋ
˧˧
ɗət
˧˥
ləwŋ
˧˥
ɗə̰k
˩˧
ləwŋ
˧˧
ɗək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləwŋ
˧˥
ɗət
˩˩
ləwŋ
˧˥˧
ɗə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
lông đất
Tên
chung
của các
cây cỏ
mọc
trên
mặt
đất.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lông đất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)