Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
léopard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/le.ɔ.paʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
léopard
/le.ɔ.paʁ/
léopards
/le.ɔ.paʁ/
léopard
gđ
/le.ɔ.paʁ/
(
Động vật học
)
Báo
(châu)
Phi
.
Da lông
báo
Phi
.
Sư tử
đứng
(ở huy hiệu).
Tham khảo
sửa
"
léopard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)