Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít lærer 1æreren
Số nhiều 1ærere 1ærerne

lærer

  1. Thầy giáo, giáo viên, giáo sư.
    Læreren klarer ikke å holde ro i klassen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa