Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kyrie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ki.ʁje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
kyrie
/ki.ʁje/
kyrie
/ki.ʁje/
kyrie
gđ
/ki.ʁje/
(
Tôn giáo
)
Lạy
chúa
rủ lòng thương (câu cầu nguyện).
Tham khảo
sửa
"
kyrie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)